2000 Đô Là Bao Nhiêu Tiền Việt Nam

  -  

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

thanglon39.com giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Bạn đang xem: 2000 đô là bao nhiêu tiền việt nam


*
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với thanglon39.com.

*
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*
Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.


Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Top 7 Shop Bán Cá Sấu Con Tphcm Sổng Chuồng, Ra Sông, Trang Trại Bán Cá Sấu Giống Toàn Quốc


Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. thanglon39.com cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


*

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam
1 USD22690,00000 VND
5 USD113450,00000 VND
10 USD226900,00000 VND
20 USD453800,00000 VND
50 USD1134500,00000 VND
100 USD2269000,00000 VND
250 USD5672500,00000 VND
500 USD11345000,00000 VND
1000 USD22690000,00000 VND
2000 USD45380000,00000 VND
5000 USD113450000,00000 VND
10000 USD226900000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ
1 VND0,00004 USD
5 VND0,00022 USD
10 VND0,00044 USD
20 VND 0,00088 USD
50 VND0,00220 USD
100 VND0,00441 USD
250 VND0,01102 USD
500 VND0,02204 USD
1000 VND0,04407 USD
2000 VND0,08814 USD
5000 VND0,22036 USD
10000 VND0,44072 USD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuro GBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
10,839801,1193583,469901,417821,555411,0472023,97020
1,1907611,3328599,390601,688251,852081,2469628,54220
0,893350,75027174,570001,266651,389560,9355021,41440
0,011980,010060,0134110,016990,018630,012550,28717

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Thủ Thuật Chơi Xóc Đĩa - 5 Kinh Nghiệm Chơi Xóc Đĩa Hay Nhất

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.